Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hứa hão
[hứa hão]
|
to make idle/airy/empty/vain promises; to promise the earth/moon
Từ điển Việt - Việt
hứa hão
|
động từ
nhận nhưng không làm
hắn hứa hão cho qua chuyện